nghiêm từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm từ+
- (từ cũ) Father and mother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm từ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiêm từ":
nghiêm từ nghiệm thu - Những từ có chứa "nghiêm từ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
solemn strict strictness gravity serious severse unsmiling hard-and-fast prim stately more...
Lượt xem: 261